Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
28001 Tìm Trung Bình Nhân 3 , 5 , 8 , 12 , 15 , , , ,
28002 Tìm Trung Bình Nhân 3 , 7 , 11 , 15 , , ,
28003 Tìm Trung Bình Nhân 30 , 452÷8 ,
28004 Tìm Trung Bình Nhân 32 , 16 , 8 , ,
28005 Tìm Trung Bình Nhân 34 , 18 ,
28006 Tìm Trung Bình Nhân 35%*400
28007 Tìm Trung Bình Nhân 4 , 6 ,
28008 Tìm Trung Bình Nhân 4.1 , 4.1 , 4.0 , 4.1 , 3.9 , 4.3 , 4.0 , 4.2 , 4.0 , 3.8 , , , , , , , , ,
28009 Tìm Trung Bình Nhân 41 , 138÷302 ,
28010 Tìm Trung Bình Nhân 49 , 21 ,
28011 Tìm Trung Bình Nhân 5 , -5 , 45 , -135 , , ,
28012 Tìm Trung Bình Nhân 5 , 10 , 5 , 9 , 7 , 5 , 7 , , , , , ,
28013 Tìm Trung Bình Nhân 5.7 , 4.8 , 5.4 , 4.8 , 4.9 , , , ,
28014 Tìm Trung Bình Nhân 500 , 0.00/31250 ,
28015 Tìm Trung Bình Nhân 56 , 21 , 48 , 17 , 18 , , , ,
28016 Tìm Trung Bình Nhân 567 , 73 , 81 , 95 , 73 , 78 , 89 , 92 , 100 , 95 , 88 , 73 , 72 , 74 , , , , , , , , , , , , ,
28017 Tìm Trung Bình Nhân 60 , 56 , 58 , 60 , 61 , , , ,
28018 Tìm Trung Bình Nhân 65 , 63 , 78 , 63 , 69 , , , ,
28019 Tìm Trung Bình Nhân 8 , 9 , 11 , 7 , 9 , , , ,
28020 Tìm Trung Bình Nhân 8 , 102-2 , 689 , ,
28021 Tìm Trung Bình Nhân -8 , -8 , -1 , -6 , -3 , -6 , , , , ,
28022 Tìm Trung Bình Nhân 8 , 9 6/5 ,
28023 Tìm Trung Bình Nhân 80 , 85 , 72 , 76 , 95 , , , ,
28024 Tìm Trung Bình Nhân 83÷44 , 268 ,
28025 Tìm Trung Bình Nhân -96 , -48 , -24 , -12 , , ,
28026 Tìm Khoảng Biến Thiên 95 , 86 , 78 , 80 , 91 , , , ,
28027 Tìm Khoảng Biến Thiên 0.55 , 0.76 , 0.43 , 0.78 , 0.66 , 0.98 , 0.26 , 0.57 , 0.87 , , , , , , , ,
28028 Tìm Khoảng Biến Thiên 1/5*25 , 0 , 0 , ,
28029 Tìm Khoảng Biến Thiên -3/5 , 2/5 , -1/3 , 3/7 , , ,
28030 Tìm Khoảng Biến Thiên 4/12 , 1/6 ,
28031 Tìm Khoảng Biến Thiên 4/9 , 3/8 ,
28032 Tìm Khoảng Biến Thiên 5/2 , (-4/7) ,
28033 Tìm Khoảng Biến Thiên 7/15*2 , 2 ,
28034 Tìm Khoảng Biến Thiên 0 , 2 , 4 , 1 , 3 , 5 , 2 , 4 , 6 , 6 , 4 , 2 , 5 , 3 , 1 , 4 , 2 , 0 , , , , , , , , , , , , , , , , ,
28035 Tìm Khoảng Biến Thiên 0 , (3) ,
28036 Tìm Khoảng Biến Thiên 0 , 1 , 1/2 , 3 , 0 , 0 , , , , ,
28037 Tìm Khoảng Biến Thiên 0 , 2 , 4 , 5 , 8 , 10 , 12 , 16 , 17 , , , , , , , ,
28038 Tìm Khoảng Biến Thiên 0 , 3 , 6 , 9 , , ,
28039 Tìm Khoảng Biến Thiên 0 , 3+0 , 23+0 , 16-0 , 9 , , , ,
28040 Tìm Khoảng Biến Thiên 0 , 40 ,
28041 Tìm Khoảng Biến Thiên 0 , 8-7/20 ,
28042 Tìm Khoảng Biến Thiên 0.2 , 0.3 , 0.9 , 0.8 , 0.9 , 0.8 , 0.8 , 0.4 , 0.9 , , , , , , , ,
28043 Sắp Xếp theo Thứ Tự 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 67 , 8 , 9 , 2 , 5 , , , , , , , , ,
28044 Sắp Xếp theo Thứ Tự 2.0009 , 1.6 , 2.4 , ,
28045 Sắp Xếp theo Thứ Tự 23 , 12 , 45 , 56 , 78 , 98 , 87 , 65 , 45 , 45 , , , , , , , , ,
28046 Sắp Xếp theo Thứ Tự 4.906 , 4.75 , 4 10/11 , 49/10 , , ,
28047 Sắp Xếp theo Thứ Tự 6.1011 , 6.41 , 6.401 , 6.1 , , ,
28048 Sắp Xếp theo Thứ Tự 68 , 65 , 69 , 70 , 72 , 105 , 81 , 79 , 78 , 85 , , , , , , , , ,
28049 Sắp Xếp theo Thứ Tự 77 , 74 , 76 , 65 , 82 , 78 , 72 , 65 , 78 , 63 , 85 , 88 , 85 , 61 , 76 , , , , , , , , , , , , , ,
28050 Sắp Xếp theo Thứ Tự 3/4 , 5/8 ,
28051 Sắp Xếp theo Thứ Tự 1/2 , 5/6 , 2/7 , 4/2 , , ,
28052 Sắp Xếp theo Thứ Tự 1/4 , 2/9 , 4/8 , ,
28053 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 9.75
28054 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 965.38
28055 Trừ -6-(-9)
28056 Trừ 6-(-9)
28057 Trừ -5-(-7)
28058 Trừ -5-(-8)
28059 Trừ 36-9
28060 Trừ 12-6
28061 Tìm Trung Bình Nhân 1/2 , 1/4*1/6 ,
28062 Tìm Trung Bình Nhân 1/2 , 7/9 ,
28063 Tìm Trung Bình Nhân 7/15*5 , 2 ,
28064 Tìm Trung Bình Nhân -0 , 5 ,
28065 Tìm Trung Bình Nhân 0 , 75*-13 ,
28066 Tìm Trung Bình Nhân 0.1 , 0.01 , 0.001 , 0.0001 , , ,
28067 Tìm Trung Bình Nhân 1 , 4 , 9 , 16 , , ,
28068 Tìm Trung Bình Nhân 1 , 583 ,
28069 Tìm Trung Bình Nhân 1 , 754÷21 ,
28070 Tìm Trung Bình Nhân 1 , 8 , 27 , 64 , 125 , , , ,
28071 Tìm Trung Bình Nhân 1 , 9 ,
28072 Tìm Trung Bình Nhân 10 , 16 , 15 , 14 , 8 , 21 , 10 , 5 , 19 , 18 , 4 , 5 , 16 , 12 , 10 , 9 , , , , , , , , , , , , , , ,
28073 Sắp Xếp theo Thứ Tự 1/4 , 3/10 , 2/5 , ,
28074 Sắp Xếp theo Thứ Tự 8 , 17 , 18 , 20 , 20 , 21 , 23 , 26 , 31 , 39 , , , , , , , , ,
28075 Sắp Xếp theo Thứ Tự 8 , 500 , 0 , ,
28076 Sắp Xếp theo Thứ Tự 8.1 , 8.15 , 8.1051 , 8.105 , , ,
28077 Sắp Xếp theo Thứ Tự 8.35 , 8 8/9 , 8.355 , 177/20 , , ,
28078 Sắp Xếp theo Thứ Tự 8.37 , 8.3 , 8.219 , 8.129 , , ,
28079 Sắp Xếp theo Thứ Tự 8.7 , 0.75 , 2.3 , ,
28080 Sắp Xếp theo Thứ Tự 100/10 and 10/100 and
28081 Sắp Xếp theo Thứ Tự 89 , 66 , 249 , 215 , 119 , 219 , 174 , , , , , ,
28082 Sắp Xếp theo Thứ Tự 9 , 2 , 7 , 4 , 6 , 5 , 9 , , , , , ,
28083 Sắp Xếp theo Thứ Tự 9 , 3 , 8 , 6 , , ,
28084 Sắp Xếp theo Thứ Tự 914 , 997 ,
28085 Sắp Xếp theo Thứ Tự 93 , 94 , 95 , 99 , 98 , 94 , , , , ,
28086 Sắp Xếp theo Thứ Tự 119/25 , 4.49 , 4 3/4 , 4.752 , , ,
28087 Sắp Xếp theo Thứ Tự 2/12 , 2/4 , 2/9 , ,
28088 Sắp Xếp theo Thứ Tự 2/3 , 0.668 , 0.667 , ,
28089 Tìm Yếu Vị 5.15 , 5.09 , 5.26 , 5.20 , 4.78 , 5.23 , 5.52 , 5.26 , 5.13 , 5.26 , 5.21 , 5.24 , , , , , , , , , , ,
28090 Tìm Yếu Vị -5000 , -4999 , -4998 , -1 , 0 , 1 , 4998 , 4999 , 5000 , , , , , , , ,
28091 Tìm Yếu Vị 51 , 77 , 86 , 54 , 38 , 99 , 58 , 14 , 34 , 49 , , , , , , , , ,
28092 Sắp Xếp theo Thứ Tự 0.71 , 0.08 , 0.96 , 1.4 , 1.09 , 0.8 , 5/10 , 62/100 , 9/10 , 1/10 , 1 39/100 , , , , , , , , , ,
28093 Sắp Xếp theo Thứ Tự 0.719 , 0.7 , 0.73 , 0.073 , 0.72 , , , ,
28094 Sắp Xếp theo Thứ Tự 0.76 , 0.7 , 0.0076 , 0.8*10^4 , , ,
28095 Sắp Xếp theo Thứ Tự -0.809 , 0.08 , 0.79 , 0.801 , 0.811 , , , ,
28096 Sắp Xếp theo Thứ Tự 0.9 , 17/20 , 0.83 , 4/5 , , ,
28097 Sắp Xếp theo Thứ Tự 0.9 , 21/25 , 0.75 , 4/5 , , ,
28098 Sắp Xếp theo Thứ Tự -1 , 0.1 , 0 , 1 , , ,
28099 Sắp Xếp theo Thứ Tự 1 , 0 , 0/8 , ,
28100 Sắp Xếp theo Thứ Tự 1 , 2 , 8 , 48 , 385 , , , ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.